Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_châu_Á_1996

Indonesia

Huấn luyện viên: Danurwindo

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMKurnia Sandy (1975-08-24)24 tháng 8, 1975 (21 tuổi) Pelita Jaya
22HVAgung Setyabudi (1972-11-02)2 tháng 11, 1972 (24 tuổi) Arseto Solo
32HVSuwandi Siswoyo (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (24 tuổi) Petrokimia Putra Gresik
42HVYeyen Tumena (1976-05-16)16 tháng 5, 1976 (20 tuổi) PSM Makassar
52HVAples Gideon Tecuari (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (23 tuổi)
62HVSudirman (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (27 tuổi)
74Widodo Putro (1970-11-08)8 tháng 11, 1970 (26 tuổi) Petrokimia Putra
84Ronny Wabia (1970-06-23)23 tháng 6, 1970 (26 tuổi) Persipura Jayapura
92HVBudiman Yunus (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (24 tuổi) Bandung Raya
104Indriyanto Nugroho (1976-09-14)14 tháng 9, 1976 (20 tuổi)
113TVBima Sakti (1976-01-23)23 tháng 1, 1976 (20 tuổi) Pelita Jaya
123TVChris Yarangga (1973-02-21)21 tháng 2, 1973 (23 tuổi) Persipura Jayapura
144Ansar Razak PSM Makassar
153TVFrancis Wewengkang (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (25 tuổi) Persma Manado
162HVMarzuki Badriawan (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (29 tuổi) Mitra Surabaya
172HVRitham Madubun (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (25 tuổi) Persipura Jayapura
183TVSupriyono
201TMHendro Kartiko (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (23 tuổi) Mitra Surabaya

Kuwait

Huấn luyện viên: Milan Macala

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMKhaled Al Fadhli (1974-05-15)15 tháng 5, 1974 (22 tuổi) Al Kuwait
22HVOsama Abdullah (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (26 tuổi) Al Arabi
32HVJamal Mubarak (1974-03-21)21 tháng 3, 1974 (22 tuổi) Al Qadesiya
42HVYousif Al Dakhi (1973-08-02)2 tháng 8, 1973 (23 tuổi) Kazma
54Mohammad Al Khaledi (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (25 tuổi) Al Qadesiya
63TVWail Al Habashi (1964-08-08)8 tháng 8, 1964 (32 tuổi) Jahra
73TVBadr Haji (1967-12-19)19 tháng 12, 1967 (28 tuổi) Kazma
94Bashar Abdulaziz (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Salmiah
104Khaled Fairouz Yarmook
113TVAbdullah Wabran (1971-02-07)7 tháng 2, 1971 (25 tuổi) Al Arabi
123TVFawaz Al Ahmad (1969-11-09)9 tháng 11, 1969 (27 tuổi) Kazma
143TVAyman Al Husaini (1967-11-22)22 tháng 11, 1967 (29 tuổi) Kazma
152HVAli Mohammad Al Kuwait
162HVSami Al Lenqawi Al Arabi
173TVEsam Sakeen (1971-06-02)2 tháng 6, 1971 (25 tuổi) Kazma
182HVWaleed Mubarak (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (27 tuổi)
194Hani Al Saqer (1973-01-08)8 tháng 1, 1973 (23 tuổi) Al Qadesiya
204Jassem Al Houwaidi (1972-10-28)28 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Salimah
211TMFalah Al Majidi (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (26 tuổi)
221TMHusain Al Mekaimi

Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Park Jong-Hwan

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMKim Byung-Ji (1970-04-08)8 tháng 4, 1970 (26 tuổi)140 Ulsan Hyundai Horangi
23TVKim Pan-Keun (1966-03-05)5 tháng 3, 1966 (30 tuổi)493 Anyang LG Cheetahs
32HVPark Kwang-Hyun (1967-07-24)24 tháng 7, 1967 (29 tuổi)20 Cheonan Ilhwa Chunma
42HVKang Chul (1971-11-02)2 tháng 11, 1971 (25 tuổi)321 Sangmu FC
52HVHuh Ki-Tai (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi)120 Bucheon Yukong
62HVShin Hong-Gi (1968-05-04)4 tháng 5, 1968 (28 tuổi)443 Ulsan Hyundai Horangi
73TVShin Tae-Yong (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (26 tuổi)182 Cheonan Ilhwa Chunma
84Roh Sang-Rae (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (25 tuổi)155 Chunnam Dragons
94Kim Do-Hoon (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (26 tuổi)188 Jeonbuk Hyundai Dinos
113TVKo Jeong-Woon (1966-06-27)27 tháng 6, 1966 (30 tuổi)619 Cheonan Ilhwa Chunma
122HVLee Ki-Hyung (1974-09-28)28 tháng 9, 1974 (22 tuổi)84 Suwon Samsung Bluewings
133TVPark Nam-Yeol (1970-05-04)4 tháng 5, 1970 (26 tuổi)151 Cheonan Ilhwa Chunma
173TVHa Seok-Ju (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (28 tuổi)5517 Busan Daewoo Royals
184Hwang Sun-Hong (1968-07-14)14 tháng 7, 1968 (28 tuổi)6739 Pohang Atoms
194Seo Jung-Won (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (25 tuổi)5212 Anyang LG Cheetahs
202HVHong Myung-Bo (1969-02-14)14 tháng 2, 1969 (27 tuổi)739 Pohang Atoms
211TMKim Bong-Soo (1970-12-04)4 tháng 12, 1970 (26 tuổi)80 Anyang LG Cheetahs
223TVLee Young-jin (1972-03-27)27 tháng 3, 1972 (24 tuổi)51 Cheonan Ilhwa Chunma
232HVYoo Sang-Chul (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (25 tuổi)212 Ulsan Hyundai Horangi
243TVKim Joo-Sung (1966-01-17)17 tháng 1, 1966 (30 tuổi)7313 Busan Daewoo Royals

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Huấn luyện viên: Tomislav Ivic

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMJuma Rashed (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (23 tuổi) Al Shabab
22HVAbdel Rahman Hussain
33TVMunther Abdullah (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (21 tuổi) Al Wasl FC
42HVAbdulrahman Al-Haddad (1966-11-10)10 tháng 11, 1966 (30 tuổi) Al-Sharjah
52HVYousif Saleh
62HVIsmail Rashid Ismail (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (24 tuổi) Al Wasl FC
73TVSaad Bakheet Mubarak (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Al Shabab
104Adnan Al-Talyani (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (32 tuổi) Al Shaab Club
114Zuhair Bakhit (1967-07-13)13 tháng 7, 1967 (29 tuổi) Al Wasl FC
122HVHassan Mubarak (1968-04-13)13 tháng 4, 1968 (28 tuổi)
133TVAbdul Aziz Mohamed (1977-09-16)16 tháng 9, 1977 (19 tuổi)
144Khamees Saad Mubarak (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (26 tuổi) Al Shabab
153TVMohamed Ali (1965-12-12)12 tháng 12, 1965 (30 tuổi) Al Shabab
163TVHassan Ahmed Kalba
171TMMuhsin Musabah (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (32 tuổi) Al-Sharjah
183TVAhmed Ibrahim Ali (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi) Al-Sharjah
194Gholam Ali (1974-09-03)3 tháng 9, 1974 (22 tuổi) Al Wasl FC
204Sultan Al Kabbani
213TVMohamed Ahmed (1976-11-11)11 tháng 11, 1976 (20 tuổi)
234Adel Ahmed (1974-11-05)5 tháng 11, 1974 (22 tuổi) Al Kuwait